--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
cáu ghét
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
cáu ghét
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cáu ghét
+
Dirty, filthy
Lượt xem: 494
Từ vừa tra
+
cáu ghét
:
Dirty, filthy
+
rùng rợn
:
dreadful;terrifying; ghastly
+
ochre
:
đất son
+
cookie jar reserve
:
việc dự trữ bí mật được dùng để điều chỉnh việc báo cáo số tiền kiếm được theo quý
+
influent
:
ảnh hưởng đến, có tác dụng đối với